Lịch gieo trồng hạt giống rau

Tháng 1

thang-1

Tháng 2

thang-2

Tháng 3

thang-3

Tháng 4

thang-4

Tháng 5

thang-5

Tháng 6

thang-6

Tháng 7

thang-7

Tháng 8

thang-7

Tháng 9

thang-9

Tháng 10

thang-10

Tháng 11

thang-11

Tháng 12

thang-12

DANH MỤC CÁC LOẠI HẠT GIỐNG KINH DOANH Ở PHÍA BẮC VN

I/ NHÓM HẠT GIỐNG CẢI CỦ.

STT

Tên hạt giống

Quy cách

đóng gói

Thời gian sinh trưởng

Thời vụ  gieo trồng thích hợp

1

Hạt giống cải củ xe lửa ( thái lan)

Lon 250gr,500gr

45 ngày

Tháng 5→ tháng 10

2

Hạt giống cải củ nậm ( thái lan)

Lon 250gr,500gr

55 ngày

Tháng 8→ tháng 11

3

Hạt giống cải củ Đài Loan GS118

( Nhập khẩu Biogreen )

Gói 100gr

50 ngày

 

4

Hạt giống cải củ Trang Nông TN45

Gói 100gr

40-45 ngày

 

5

Hạt giống cải củ hà nội

( ăn lá+ ăn củ, dạng củ dài)

Gói 100gr, 1kg

35-45 ngày

Tháng 5→ tháng 11

6

Hạt giống Cải củ Hồng Kong

Gói 100g

45-50 ngày

 

II/ NHÓM HẠT CẢI XANH- CẢI THÌA- CẢI NGỒNG

7

Hạt giống cải mơ hoàng mai

Gói 50gr, 100gr

35-40 ngày

Tháng 3→ tháng 12

8

Hạt giống cải mơ đăm VN

( cây to , lùn)

Gói 50gr, 100gr

35-40 ngày

Tháng 4→ tháng 12

9

Hạt giống cải thìa xanh ngọt VN GS 306

Gói 50gr, 100gr

35-40 ngày

Tháng 4→ tháng 11

10

Hạt giống cải thìa xanh ngọt hoàng nông A1

Gói 50gr, 100gr

35-40 ngày

Tháng 4→ tháng 12

11

Hạt giống cải thìa xanh ngọt xe lửa( thái lan)

Lon 100gr

40-45 ngày

Tháng 8→ tháng 12

12

Hạt giống cải thìa xanh ngọt hưng nông A1-HN 16

Gói 100gr

35-40 ngày

Tháng 4→ tháng 12

13

Hạt giống cải thìa xanh ngọt Trang Nông

Gói 100gr

Lon 100gr

35-40 ngày

Tháng 4→ tháng 12

14

Hạt giống cải thìa xanh ngọt Chánh Nông

Gói 100gr

35-40 ngày

Tháng 4→ tháng 12

15

Hạt giống cải thìa xanh ngọt Đại Địa

Gói 100gr

35-40 ngày

Tháng 4→ tháng 12

16

Hạt giống cải thìa xanh ngọt nhật bản Green Boy

( Takiis)

Gói 100gr

40-45ngày

Tháng 11→ tháng 2

17

Hạt giống cải bẹ xanh mỡ Hoàng Nông

Gói 50gr,100gr

35-40 ngày

Tháng 8→ tháng 12

18

Hạt giống cải bẹ xanh mỡ Trang Nông

Gói 50gr,100gr

35-40 ngày

Tháng 8→ tháng 12

19

Hạt giống cải bẹ xanh 3 cây( cải chít)

Gói 50gr

40-45 ngày

Tháng 9→ tháng 1năm sau

20

Hạt giống cải ngồng GS 818 ( Biogreen TQ)

Gói 250gr

45-50 ngày

Tháng 8→ tháng 12

III. NHÓM HẠT CẢI BẸ

22

Hạt giống cải bẹ Hồng Kong Chohin

Lon  100gr

65-70 ngày

Tháng 5→ tháng 12

23

Hạt giống cải bẹ con cá TQ

Lon 100gr

65-70 ngày

Tháng 4→ tháng 10

24

Hạt giống cải bẹ tòa sại TN818

Gói 100gr

65-70 ngày

Tháng 4→ tháng 11

25

Hạt giống cải bẹ mào gà Hoàng Nông , Trang nông

Gói 50gr ,100gr

60-65 ngày

Tháng 7→ tháng 11

26

Hạt giống cải bẹ vàng Hoàng Nông

Gói 50gr,100gr

60-65 ngày

Tháng 7→ tháng 11

27

Hạt giống cải bẹ xanh lá to ( Xanh tầu)

Gói20, 50gr

50-55 ngày

Tháng 6→ tháng 11

 IV/ NHÓM HẠT BẮP CẢI

A . NHÓM BẮP CẢI SỚM

 

28

 

Hạt giống bắp cải KKCross ( hãng takiis nhật bản)

 

Lon  100gr

 

60-65 ngày

Tháng 7→ tháng 9

(Riêng miền trung+ Nam đầu T11)

29

Hạt giống bắp cải Grand kk T689 ( takii nhật bản)

Lon 50gr

68-70 ngày

Tháng 7→ tháng 10

30

Hạt giống bắp cải Green hecmet N0 =70, bắp cải thiên thanh N0 =77

Lon 100gr

Gói 10gr

75-80 ngày

Tháng 7→ tháng 10

31

Hạt giống bắp cải A76 ( Tohoku nhật bản)

Lon 50gr

68-70 ngày

Tháng 7→ tháng 10

 B. NHÓM BẮP CẢI CHÍNH VỤ VÀ MUỘN

32

Hạt giống bắp cải newstar cross ( NS-X)

Lon 100gr

85-90 ngày

Tháng 9→ tháng 12

33

Hạt giống bắp cải VL 540X F1

Gói 10gr

lon50gr

80-85 ngày

Tháng 8→ tháng 10

34

Hạt giống bắp cải Green hecmet N0 =70

Hạt giống bắp cải thiên thanh N0 =77

Gói 10gr

Lon 100gr

80-85 ngày

Vụ chính :T8→ T11

Vụ muộn: T12→đầu 15/2

V. NHÓM HẠT SU HÀO

35

Hạt giống su hào F1 B40( phù sa đóng)

Hạt giống su hào K717 ( hàn quốc)

Lon 10gr

Gói 10gr

38-40 ngày

Vụ sớm :T6→ tháng 9

Vụ muộn: T12→ tháng 2

36

Hạt giống su hào F1 TN 162 ( hàn quốc- TN)

Gói 5gr, 10gr

38-40 ngày

Vụ sớm :T6→ tháng 9

Vụ muộn: T12→ tháng 2

37

Hạt giống su hào F1  Winer ( Takiss nhật bản)

Gói 20gr

 Lon 100gr

40 -45 ngày

Vụ chính: T8 → tháng 12

38

Hạt giống su hào F1 GS 305 ( Nhật Bản)

Gói 10, lon 100gr

40 -45 ngày

Vụ chính: T8 → tháng 12

39

Hạt giống su hào K101F1 ( Đài loan)

Gói 50gr

40 -45 ngày

Vụ chính: T8 → tháng 12

40

Hạt giống su hào 1 củ con cá F1

Gói 500gr

60 -65 ngày

Vụ chính: T8 → tháng 12

41

Hạt giống su hào Perking Strain- Tokita

lon 100gr

60 -65 ngày

Vụ chính: T8 → tháng 12

42

Hạt giống su hào 5 củ ( TQ)

Gói 500gr

55-60 ngày

Vụ chính: T7 → tháng 10

VI. NHÓM HẠT SU LƠ

A.NHÓM SU LƠ SỚM

43

Hạt giống su lơ trắng Corona- sakata ( Nhật bản)

Gói 10gr

50-60 ngày

Tháng 7→ tháng 9

44

Hạt giống su lơ trắng  Whitemable – sakata ( Nhật bản)

Gói 10gr

55-60 ngày

Đầu T8→ tháng 9

45

Hạt giống su lơ trắng Đài loan Biogreen

Gói 10gr

50-55 ngày

Tháng 7→ tháng 9

46

Hạt giống su lơ trắng con rồng TQ

Gói 15gr

60-70 ngày

Tháng 8→ tháng 10

47

Hạt giống su lơ xanh Topgreen ( Chitai thái lan)

Gói 10gr

45-50 ngày

Vụ hè thu:T→ tháng 9

Vụ xuân : Cuối T1→ T3

B. NHÓM SU LƠ CHÍNH VỤ VÀ MUỘN

48

Hạt giống su lơ trắng Snowcrow ( Takiis nhật bản)

Gói 10gr

70-75 ngày

Tháng 9→ tháng 11

49

Hạt giống su lơ trắng Vl 1502,

 VL 1510( Nhật bản)

Gói 10gr

80-85 ngày

Tháng 9→ đầu tháng 12

50

Hạt giống su lơ trắng VL 1509( Mỹ)

Gói 10gr

80-85 ngày

Tháng 9→ tháng 11

51

Hạt giống su lơ trắng Vl 1506- Incline ( Nhật bản)

Gói 10gr

90-95 ngày

Tháng 9→ tháng 12

52

Hạt giống su lơ xanh Vl 1555 ( Nhật bản)

Gói 10gr

70-75 ngày

Vụ thu đông:T 9→ T 11

Vụ xuân: T 1→ tháng 2

53

Hạt giống su lơ xanh Marathon Avenger

( Nhật bản)

Gói 10gr

80-85 ngày

Tháng 9→ tháng 12

54

Hạt giống su lơ xanh VL 1818 ( Takiis nhật bản)

Gói 10gr

70-75 ngày

Tháng 9→ tháng 11

55

Hạt giống su lơ con rồng các loại 80-90-100

Gói 10gr

80-100 ngày

Tháng 9→ tháng 12

VII NHÓM HẠT CÀ CHUA

A.NHÓM HẠT CÀ CHUA SỚM

56

Hạt giống cà chua OP Hồng Lan ( Ba lan lùn)

Gói 5gr, 10gr

85-90 ngày

Tháng 7→ tháng 9

57

Hạt giống cà chua mỹ VL 2004F1

Gói 5gr

90-95 ngày

Tháng 7→ tháng 10

58

Hạt giống cà chua mỹ Vl 3006F1

Gói 5gr

90-95 ngày

Tháng 7→ tháng 10

59

Hạt giống cà chua mũ VL 2910F1

Gói 5gr

125-130 ngày

Tháng 8→ tháng 10

B.NHÓM HẠT CÀ CHUA CHÍNH VỤ

60

Hạt giống cà chua mỹ VL 642F1

Gói 5gr

115-120 ngày

Tháng 8→ tháng 12

61

Hạt giống cà chua mỹ VL 3500F1

Gói 5gr

115-120 ngày

Tháng 8→ tháng12

62

Hạt giống cà chua mỹ VL 3963F1

Gói 5gr

125-130 ngày

Tháng 8→ tháng12

63

Hạt giống cà chua mỹ VL 2910F1

Gói 5gr

125-130 ngày

Tháng 8→ tháng 10

Tháng 1→ tháng 2

64

Hạt giống cà chua mỹ VL 2004F1

Gói 5gr

85-90 ngày

Vụ muộn: T 1→ tháng 2

65

Hạt giống cà chua nhật VL 108F1

Gói 5gr

115-120 ngày

Tháng 9→ tháng 11

66

Hạt giống cà chua nhật VL 1910F1

Gói 5gr

125-130 ngày

Tháng 9→ tháng 12

67

Hạt giống cà chua mỹ F1GS 1900-GS 3696

Gói 5gr

125-130 ngày

Tháng 8→ tháng11

VIII. NHÓM HẠT XÀ LÁCH

68

Hạt giống xà lách hải  phòng

Gói 50gr

30-35 ngày

Tháng 7→ tháng11

69

Hạt giống xà lách đăm

Gói 50gr

30-35 ngày

Tháng 8→ tháng1 năm sau

70

Hạt giống xà lách xoăn đại địa

Gói 5gr, 10gr

35-40 ngày

Tháng 3→ tháng10

71

Hạt giống xà lách búp xoăn TN

Gói 20gr

35-40 ngày

Tháng 3→ tháng10

72

Hạt giống Diếp tỉa VN

Gói 20gr,50gr

35-40 ngày

Tháng 7→ tháng10

IX NHÓM HẠT HÀNH TÂY, CÀ RỐT, TỎI TÂY

A.HẠT HÀNH TÂY

73

Hạt giống hành tây chịu nhiệt mỹ Seminis

Lon 100gr

110-120 ngày

Tháng 8→ tháng 9

(Tháng 7→ T8 âm)

74

Hạt giống hành tây VL 201 F1( Takiis nhật bản)

Lon 100gr

120-130 ngày

Tháng 9→ tháng10

(Tháng 8→ T9 âm)

B.HẠT CÀ RỐT

75

Hạt giống cà rốt newkuroda (Tokita nhật bản)

Lon 80gr

90-100 ngày

Tháng 8→ tháng11

(Tháng 7→ T10 âm)

76

Hạt giống cà rốt Super VL 444 F1 ( Takiis nhật bản)

Lon 50gr, 100gr

105-120 ngày

Tháng 9→ tháng1 năm sau

77

Hạt giống cà rốt Ti 103 F1 F1 ( Takiis nhật bản)

Lon 100gr

110-120 ngày

Tháng 8→ tháng11

(Tháng 7→ T10 âm)

78

Hạt giống cà rốt Super VL 108 F1 ( Takiis nhật bản)

Lon 50gr,100gr

105-120 ngày

Tháng 9→ tháng11

(Tháng7→ T10 âm)

79

Hạt giống cà rốt pháp nante Improved

Lon 100gr

110-120 ngày

Tháng 9→ tháng11

C.HẠT TỎI TÂY

80

Hạt giống tỏi tây pháp Larger long summer

Lon 100gr

115-120 ngày

Tháng 2→ tháng4

Tháng 7→ T9

81

Hạt giống tỏi tây pháp Tenor F1

Lon 100gr

115-120 ngày

Tháng 2→ tháng4

Tháng 9→ T11

X. NHÓM HỌ BẦU BÍ, DƯA CÁC LOẠI

A. NHÓM HẠT DƯA CHUỘT

82

Hạt giống dưa chuột chitai CT 179F1, CT 765F1

 CT 013F1, CT 020F1,CT 578F1, CT 999F1 CT937F1,CT 980F1

Gói 10gr

35 -40 ngày

tùy loại

Tháng 2→ tháng6

Tháng 8→ T10

83

Hạt giống dưa chuột Seminis: CN 029 F1, CN331F1

Gói 10gr

35 -40 ngày

Tháng 2→ tháng4

Tháng 8→ T10

84

Hạt giống dưa chuột Vl 103 – Takiis nhật bản

( giống chịu nóng)

Gói 10gr

35 -38 ngày

Tháng 5→ tháng7

 

85

Hạt giống dưa chuột Vl 118F1( giống chịu nóng)

Gói 10gr

35 -40 ngày

Tháng 5→ tháng8

 

86

Hạt giống dưa chuột Vl 102F1 – VL 106F1

Gói 10gr

35 -40 ngày

Tháng 2→ tháng4

Tháng 7→ T10

87

Hạt giống dưa chuột OP cácloại Trang Nông,

Đại Địa, Chánh Nông

Gói 100gr

40 -42 ngày

 

Tháng 2→ tháng5

 

B.NHÓM HẠT DƯA HẤU

88

Hạt giống dưa hấu hắc mỹ nhân ( Hưng Nông) 752,1789,1999

Gói 20gr

60-62 ngày

Tháng 1→ tháng4

Tháng 7→ T8

89

Hạt giống dưa hấu hắc mỹ nhân  Taison: 052,064,066,068 F1( Thái lan)

Gói 20gr

60-62 ngày

Tháng 1→ tháng4

Tháng 6→ T8

90

Hạt giống dưa hấu hắc mỹ nhân Trang Nông: TN 308F1, TN 818F1, TN 894F1, TN 755F1,

Gói 20gr

58-62 ngày

Tháng 1→ tháng4

Tháng 6→ T8

91

Hạt giống dưa hấu các loại khác HN185F1,HN187F1, Đại địa 1176F1

Gói 10gr

58-60 ngày

Tháng 2→ tháng4

Tháng 6→ T8

C.NHÓM HẠT DƯA LÊ, DƯA BỞ , BƯA HỒNG

92

Hạt giống dưa thanh lê đường F1 GS558

Gói 10gr

60-62 ngày

Tháng 2→ tháng5

Tháng 7→ T8

93

Hạt giống dưa thanh lê đài loan M301F1

Gói 10gr

60-62 ngày

Tháng 2→ tháng5

Tháng 7→ T8

94

Hạt giống dưa bở quả tròn vỏ vàng có sọc xanh GS 589

Gói 20gr

60-65 ngày

Tháng 2→ tháng5

 

95

Hạt giống dưa hồng quả dài vỏ vàng

Gói 20gr

60-65ngày

Tháng 2→ tháng5

 

D.NHÓM HẠT GIỐNG BẦU BÍ CÁC LOẠI

96

Hạt giống bí sặt cao sản GS559

Gói 10gr, 20gr

95-100 ngày

Gần như quanh năm trừ thời vụ rét lạnh

97

 

Hạt giống bí ngô siêu ngọn VN

Gói 50gr, 100gr,500gr

Thu hoạch ngọn

50-55 ngày

 

Gần như quanh năm trừ thời vụ rét lạnh

98

Hạt giống bí đỏ mật GS586F1

Gói 10gr

90-95 ngày

Vụ xuân:T1→ tháng 3

Vụ thu: T 7→ T10

99

Hạt giống bí đỏ quả tròn F1 VL 388- bí đỏ siêu quả dạng củ lạc CN 304F1

Gói 10gr

85-90 ngày

Vụ xuân: T1→ tháng 3

Vụ thu: T 7→ T10

100

Hạt giống bầu sao F1 các loại , bí hồ lô F1

Gói 10gr

58-60 ngày

Vụ xuân hè: T2→ tháng 4

Vụ hè thu: T 7→ T10

101

Hạt giống bí ngồi hàn quốc TN 220F1

Gói 10gr

40-45 ngày

Vụ xuân: T1→ tháng 2

Vụ thu đông: T 9→ T11

E.NHÓM HẠT MƯỚP

102

Hạt giống mướp đắng én vàng Jupiter 25F1

Gói 20gr

50-55 ngày

Vụ xuân: T1→ tháng 3

Vụ hè thu: T 7→ T10

103

 

Hạt giống mướp đắng Mekong 059F1

Gói 10gr

50-55 ngày

Vụ xuân: T1→ tháng 3

Vụ hè thu: T 7→ T10( vụ chính)

104

Hạt giống mướp đắng TN119-TN120

Gói 10gr

45-50 ngày

Vụ xuân: T2→ tháng 3

Vụ hè thu: T 6→ T10

105

Hạt giống mướp đắng OP các loại

Gói 50gr

45-50 ngày

Vụ xuân: T2→ tháng 4

Vụ thu đông: T 8→ T10

106

Hạt giống mướp hương TN232 F1, TN260F1.Mướp hương F1 CN các loại

Gói 10gr

38-40 ngày

Vụ xuân: T2→ tháng5

Vụ hè thu: T 7→ T9

XI. NHÓM HỌ ĐẬU ĐỖ CÁC LOẠI

107

Hạt giống đậu cô veleo GS012,GS015,GS014,

GS022,đậu trạch lai VN, đậu cô ve leo sư tử

Gói100gr,200grGói 1kg

50-55 ngày

Vụ xuân: T1→ tháng4

Vụ hè thu: T 7→ T10

108

Hạt giống đậu cô ve quả xanh hạt nâu, hạt đen

Gói 100gr,1kg

48-50 ngày

Vụ xuân: T2→ tháng4

Vụ hè thu: T 7→ T10

109

Hạt giống đậu đũa các loại: YL102, YL107,YL128, đậu đũa VN

Gói 100gr

50-55 ngày

Vụ thu đông: T 10→ T12

110

Hạt giống đậu cô bơ quả vàng pháp Solein, đậu cô ve quả vàng VN

Gói 50gr,100gr,1kg

48-50 ngày

Vụ xuân: T2→ tháng 4

Vụ hè thu: T 7→ T10

111

Hạt giống đậu tương DT 84,DT90

Gói 100gr,1kg

85-90 ngày

Vụ xuân: T2→ tháng 3

Vụ hè: T 6→ T7

Vụ đông:T8-T9

112

Hạt giống đậu xanh DT044,DT099, đậu xanh VN

Gói 1kg

65-70 ngày

Vụ xuân: T2→ tháng 3

Vụ hè: T 6→ T7

Vụ đông:T8-T9

XII. NHÓM HẠT CẢI BAO, CẢI BÓ XÔI

A.NHÓM HẠT CẢI BAO SỚM , CHỊU NHIỆT(CẢI BAO ƯA NÓNG → MÁT)

113

Hạt giống cải bao hồng kong 301

Hạt giống cải bao nhật spactan

Gói 14gr

lon 50gr

45 ngày

Tháng 7→T9

B.NHÓM CẢI BAO CHÍNH VỤ ( ƯA TỪ MÁT → HƠI LẠNH)

114

Hạt giống cải bao hồng kong 303

Hạt giống cải bao GS 405

Hạt giống cải bao Newpactan

Gói 14gr

Gói 10gr

Gói 20gr

55-60 ngày

Tháng 8→T10

C.NHÓM CẢI BAO MUỘN( ƯA LẠNH)

115

Hạt giống cải bao nhật Vl 304

 

 

Hạt giống cải bao nhật Vl 114 CC062

Gói 10gr

Lon 100gr

Gói 10gr

70-80 ngày

 

70-75 ngày

Tháng 9→T11

116

Hạt giống cải bó xôi nhật Dush – Samba

Gói 454 gr,400gr

60-65 ngày

Tháng 11→T2 năm sau

XIII. NHÓM HẠT HỌ CÀ , ỚT

117

Hạt giống cà pháo vai xanh, cà pháo vai tím

Gói 10gr, 20gr

95-90 ngày

Vụ xuân: T2→ tháng 4

Vụ hè: T 7→ T9

118

Hạt giống cà tím quả tròn hoàng nông, cà tím qảu dài vinh nông

Gói 5gr, 10gr

85-90 ngày

Vụ xuân: T1→ tháng 3

Vụ hè thu: T 6→ T9

119

Hạt giống ớt cay chỉ địa Redchily F1, Hot chilyF1, CN 020F1,TN185F1

Gói 5gr

80-85 ngày

Vụ đông xuân: T11→ T2

Vụ hè thu: T 6→ T9

120

Hạt giống ớt cay chỉ thiên Brand hot 303F1, 505F1

Hạt giống ớt chỉ thiên nhật VL508F1, ớt chỉ thiên mỹ CN 225F1, ớt chỉ thiên TN242,278F1

Gói 5gr

75-80 ngày

Vụ đông: T11→ tháng 2

Vụ hè thu: T 6→ T9

XIV. NHÓM HẠT CÂY GIA VỊ

121

Hạt giống hành hoa

Gói 100gr,500gr

40-45 ngày

Tháng 10→T3 năm sau

122

Hạt giống thìa là 4 mùa VN, 4mùa sư tử

Gói 100gr, 500gr

35-40 ngày

Gần như quanh năm trừ thời vụ rét lạnh

123

Hạt giống mùi tía VN, mùi tía bạc liêu,

 mùi cồn, mùi TN chịu nhiệt

Gói 500gr,1kg

35-40 ngày

Vụ xuân: T2→ tháng 6

( mùi chịu nhiệt)

Vụ đông: T 8→ T12

124

Hạt giống cải cúc tẻ, cải cúc nếp

Gói 500gr

35-40 ngày

Tháng 9→T3 năm sau

125

Hạt giống cần tây VN

 

Cần tây TN

 

Cần tây Vikima( chịu nhiệt)

Gói 100gr

Gói 500gr

Lon 400gr

45-50 ngày

 

50-55 ngày

 

Tháng 9→T12

 

Gần như quanh năm trừ thời vụ rét lạnh

126

Hạt giống rau đay đỏ VN

Gói 100gr,1kg

40-45 ngày

Tháng 1→T5

127

Hạt giống mồng tơi lá xanhVN

Gói 100gr,500gr

40-45 ngày

Vụ đông xuân: T11→ T3

Vụ hè thu: T 5→ T9

128

Hạt giống rau dền VN: Dền đỏ, đền tía

( dền khoang), dền xanh( lá tròn, lá nhọn)

Gói 100gr,1kg

40-45 ngày

Gần như quanh năm

Tháng 2→T10

 

129

Các loại hạt giống rau gia vị khác: Húng quế, ngò gai, kinh giới, tía tô

Gói 20gr,50gr,100gr

Tùy theo từng loại dao động từ :40-60 ngày

Thời vụ gieo trồng tùy theo từng loại trồng